Trang chủ9969 • TYO
add
Shokubun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
234,00 ¥ - 246,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
47,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 566,00 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 511,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 541,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | 18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -15,76% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -3,31% |
Tổng nợ | 2,99 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 511,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
374