Trang chủ9972 • TYO
add
Altech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 246,00 ¥
Phạm vi một năm
181,00 ¥ - 290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
53,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 188,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 173,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,75 Tr | 123,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 19,13 T | -13,56% |
Tổng nợ | 7,72 T | -27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 188,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1976
Trang web
Nhân viên
457