Trang chủ9977 • HKG
add
Shandong Fengxiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T HKD
Số lượng trung bình
293,71 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 85,46 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -26,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -32,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | -22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -186,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,01 Tr | -17,84% |
Tổng tài sản | 5,08 T | -1,18% |
Tổng nợ | 1,99 T | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -26,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,09 Tr | 24,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,92 Tr | 30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,91 Tr | -101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 Tr | 48,35% |
Dòng tiền tự do | 30,63 Tr | 168,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6.075