Trang chủ9978 • HKG
add
Fineland Living Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
92,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,51 Tr | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 42,70 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -31,13 Tr | -65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,02 | -88,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,45 Tr | -28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,78 Tr | -28,90% |
Tổng tài sản | 366,74 Tr | -23,32% |
Tổng nợ | 281,02 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,13 Tr | -65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,26 Tr | 443,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 8,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | 25,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 Tr | 144,15% |
Dòng tiền tự do | -18,12 Tr | -15,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.629