Trang chủ9979 • TYO
add
Daisyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ¥ - 1.126,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.353,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 T JPY
Số lượng trung bình
32,31 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -50,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,00 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 32,27 T | 1,93% |
Tổng nợ | 21,92 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.594