Trang chủ9985 • HKG
add
Weilong Delicious Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 15,30 $
Phạm vi một năm
5,49 $ - 18,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,60 T HKD
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 30,79% |
Chi phí hoạt động | 381,63 Tr | 14,36% |
Thu nhập ròng | 223,66 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -21,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,93 Tr | 40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 6,48% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 16,00% |
Tổng nợ | 2,18 T | 61,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,66 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,31 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,87 Tr | 62,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,83 Tr | 81,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,96 Tr | 257,06% |
Dòng tiền tự do | 162,69 Tr | -13,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7.628