Trang chủ9989 • HKG
add
Shenzhen Hepalink Pharmaceutical Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,14 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,43 T HKD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 258,71 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 116,43 Tr | 487,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | -21,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 35,94% |
Tổng tài sản | 18,12 T | -9,94% |
Tổng nợ | 5,91 T | -22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,43 Tr | 487,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,30 Tr | 61,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,29 Tr | -202,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,13 Tr | 13,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,24 Tr | -164,82% |
Dòng tiền tự do | 391,46 Tr | 294,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.928