Trang chủ9989 • HKG
add
Shenzhen Hepalink Pharmaceutical Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,42 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 T HKD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 237,22 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 17,55 T | -7,04% |
Tổng nợ | 5,21 T | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,03 Tr | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,55 Tr | -297,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,60 Tr | 103,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,64 Tr | -7,03% |
Dòng tiền tự do | 344,07 Tr | -44,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.926