Trang chủ9989 • TYO
add
Sundrug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.070,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Phạm vi một năm
3.439,00 ¥ - 4.902,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
502,74 T JPY
Số lượng trung bình
326,55 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,01 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 40,21 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 9,56 T | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,39 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,13 T | -10,60% |
Tổng tài sản | 434,03 T | 15,25% |
Tổng nợ | 171,28 T | 31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 T | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.662