Trang chủ9990 • TYO
add
Sac's Bar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
849,00 ¥ - 859,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,59 T JPY
Số lượng trung bình
42,71 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,77 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | -3,65% |
Thu nhập ròng | 738,56 Tr | -6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | 38,52% |
Tổng tài sản | 40,31 T | 2,36% |
Tổng nợ | 10,77 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,56 Tr | -6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1974
Trang web
Nhân viên
572