Trang chủ9991 • TYO
add
Gecoss Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Phạm vi một năm
772,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 T JPY
Số lượng trung bình
65,38 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,16 T | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 172,51% |
Tổng tài sản | 107,07 T | 0,03% |
Tổng nợ | 40,79 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.385