Trang chủ9993 • HKG
add
Radiance Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T HKD
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -10,71% |
Chi phí hoạt động | 388,58 Tr | -20,13% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -487,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,37 | -534,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,40 Tr | -149,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 1,47% |
Tổng tài sản | 110,42 T | -25,25% |
Tổng nợ | 76,91 T | -30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -487,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 928,82 Tr | -46,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,80 Tr | -115,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | 30,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -957,53 Tr | -554,37% |
Dòng tiền tự do | -301,93 Tr | -178,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.386