Trang chủ9993 • HKG
add
Radiance Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T HKD
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -47,28% |
Chi phí hoạt động | 336,77 Tr | -24,82% |
Thu nhập ròng | -3,54 T | -541,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,51 | -1.117,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 T | -855,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -74,18% |
Tổng tài sản | 96,66 T | -25,52% |
Tổng nợ | 72,53 T | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 T | -541,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
713