Trang chủ9994 • TYO
add
Yamaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.446,00 ¥ - 2.480,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,77 T JPY
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,13 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 66,94 T | 7,25% |
Tổng nợ | 29,61 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.792