Trang chủ9994 • TYO
add
Yamaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.850,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.602,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,12 T JPY
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,46 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | -14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | 12,48% |
Tổng tài sản | 68,91 T | 4,92% |
Tổng nợ | 32,61 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.765