Trang chủ9995 • HKG
add
Remegen Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 $
Mức chênh lệch một ngày
36,25 $ - 40,30 $
Phạm vi một năm
10,20 $ - 46,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 T HKD
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,97 Tr | 59,17% |
Chi phí hoạt động | 664,87 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | -254,14 Tr | 27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,32 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,18 Tr | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,72 Tr | 15,88% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -3,13% |
Tổng nợ | 3,54 T | 47,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,14 Tr | 27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,32 Tr | 55,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 Tr | 67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,72 Tr | -56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,75 Tr | 61,85% |
Dòng tiền tự do | -135,16 Tr | 74,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
2.999