Trang chủ9997 • HKG
add
Kangji Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 7,54 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 8,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T HKD
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,10 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 62,45 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | 147,80 Tr | 18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,72 | 12,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,96 Tr | 18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -53,78% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -31,56% |
Tổng nợ | 289,40 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,80 Tr | 18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,19 Tr | 35,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,43 Tr | -120,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,91 Tr | -641,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,66 Tr | -274,55% |
Dòng tiền tự do | 93,54 Tr | 60,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.007