Trang chủ9997 • HKG
add
Kangji Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,21 Tr | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 66,21 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 142,92 Tr | 11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,36 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,35 Tr | 24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -7,79% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 3,83% |
Tổng nợ | 2,00 T | 315,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,92 Tr | 11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,86 Tr | 30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 606,68 Tr | 197,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,85 Tr | -82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,67 Tr | 229,77% |
Dòng tiền tự do | 64,43 Tr | 14,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
964