Trang chủ99SMART • KLSE
add
99 Speed Mart Retail Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,33 RM - 2,37 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 T MYR
Số lượng trung bình
14,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 47,00 Tr | -23,66% |
Thu nhập ròng | 107,16 Tr | -3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,48 Tr | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,97 Tr | 522,03% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 41,51% |
Tổng nợ | 2,10 T | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,16 Tr | -3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,95 Tr | -46,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,39 Tr | -935,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,99 Tr | 1.751,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,52 Tr | 1.027,73% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
17.237