Trang chủ9A1 • FRA
add
Apollo Commercial Real Estate Financ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 €
Mức chênh lệch một ngày
8,19 € - 8,26 €
Phạm vi một năm
7,08 € - 10,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
123,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,81 Tr | 192,05% |
Chi phí hoạt động | 17,67 Tr | -17,61% |
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 124,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,05 | -72,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -31,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,59 Tr | -12,42% |
Tổng tài sản | 8,78 T | -4,78% |
Tổng nợ | 6,92 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 124,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,32 Tr | -25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,70 Tr | -174,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,34 Tr | 451,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,97 Tr | -134,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web