Trang chủ9AY • FRA
add
Array Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 €
Mức chênh lệch một ngày
6,15 € - 6,15 €
Phạm vi một năm
5,08 € - 17,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,77 Tr | -49,63% |
Chi phí hoạt động | 45,85 Tr | -7,30% |
Thu nhập ròng | 25,70 Tr | -60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -57,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,44 Tr | -57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,32 Tr | 81,01% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -10,86% |
Tổng nợ | 1,07 T | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,70 Tr | -60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | -80,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 62,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,00 N | 102,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -164,56% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | 39,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.013