Trang chủ9B2 • FRA
add
PCC Exol SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 0,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
391,81 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,90 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 26,48 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 230,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 186,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,80 Tr | 63,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,05 Tr | 48,88% |
Tổng tài sản | 966,87 Tr | 19,13% |
Tổng nợ | 491,85 Tr | 37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 230,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 Tr | 25,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | 28,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 Tr | -90,39% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | -91,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
329