Trang chủ9CI • SGX
add
Capitaland Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
2,42 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T SGD
Số lượng trung bình
8,24 Tr
Tỷ số P/E
79,85
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,50 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 165,50 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,25 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,50 Tr | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -23,36% |
Tổng tài sản | 32,97 T | -5,67% |
Tổng nợ | 15,31 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,50 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 Tr | -15,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,50 Tr | 501,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,00 Tr | -2.279,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,50 Tr | -20.750,00% |
Dòng tiền tự do | 84,25 Tr | -13,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10.000