Trang chủ9D7 • FRA
add
Gullberg & Jansson AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 €
Mức chênh lệch một ngày
1,23 € - 1,29 €
Phạm vi một năm
1,02 € - 2,39 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,64 Tr | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 20,32 Tr | 331,81% |
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -202,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | -276,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,25 Tr | -120,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,37 Tr | 9,96% |
Tổng tài sản | 246,02 Tr | -7,14% |
Tổng nợ | 121,08 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -202,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,92 Tr | 55,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,00 N | -352,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | -143,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,60 Tr | -72,32% |
Dòng tiền tự do | -16,11 Tr | 64,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
44