Trang chủ9E80 • FRA
add
Fortnox AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 €
Mức chênh lệch một ngày
8,07 € - 8,07 €
Phạm vi một năm
4,70 € - 8,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,59 T SEK
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,00 Tr | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | 10,68% |
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | 40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,30 | 16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 Tr | 137,67% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 25,26% |
Tổng nợ | 1,04 T | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | 40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,00 Tr | 263,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 Tr | 68,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | 162,77% |
Dòng tiền tự do | 58,38 Tr | 263,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
889