Trang chủ9G2 • SGX
add
Singapore Institute of Avd Mdcn Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,65 Tr | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 29,56 Tr | 25,21% |
Thu nhập ròng | -37,45 Tr | -107,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,95 | -102,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,27 Tr | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -72,01% |
Tổng tài sản | 138,76 Tr | -13,02% |
Tổng nợ | 57,01 Tr | -50,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,45 Tr | -107,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,93 Tr | -298,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,87 N | 82,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 5.472,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 Tr | -64,75% |
Dòng tiền tự do | -27,31 Tr | -41,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
108