Trang chủ9G5 • FRA
add
Vow Green Metals AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 €
Phạm vi một năm
0,0094 € - 0,16 €
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 11,17 Tr | 47,30% |
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -46,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,19 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,03 Tr | -46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,49 Tr | 70,59% |
Tổng tài sản | 436,37 Tr | 138,23% |
Tổng nợ | 248,38 Tr | 198,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -46,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | 484,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,62 Tr | -350,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,21 Tr | 157,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,59 Tr | 6,96% |
Dòng tiền tự do | -73,00 Tr | -269,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
19