Trang chủ9GY • FRA
add
USWE Sports AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,69 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,32 Tr | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 116,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 114,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,00 N | 70,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 115,17 Tr | — |
Tổng nợ | 39,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 116,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 193,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,00 N | -166,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | 95,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 288,22% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
23