Trang chủ9HJ • FRA
add
Cinis Fertilizer AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 €
Mức chênh lệch một ngày
0,088 € - 0,092 €
Phạm vi một năm
0,088 € - 2,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,70 Tr | 10.362,50% |
Chi phí hoạt động | 49,00 Tr | 240,28% |
Thu nhập ròng | -36,90 Tr | -159,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,09 | 97,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -155,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,60 Tr | -19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 877,90 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 675,70 Tr | 57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,90 Tr | -159,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,40 Tr | -229,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | 93,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 Tr | -18,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | 90,65% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
42