Trang chủ9HX • FRA
add
Freemelt Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 €
Mức chênh lệch một ngày
0,074 € - 0,074 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
188,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
699,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 Tr | -34,40% |
Chi phí hoạt động | 32,42 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | -21,91 Tr | -19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,27 | -81,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 17,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 Tr | -33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 Tr | -51,20% |
Tổng tài sản | 223,31 Tr | -12,32% |
Tổng nợ | 21,59 Tr | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,91 Tr | -19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 Tr | -6.822,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | 57,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 22.731,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,17 Tr | 29,79% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
40