Trang chủ9I7 • SGX
add
Bromat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,00 N | -66,99% |
Chi phí hoạt động | 337,77 N | 904,37% |
Thu nhập ròng | -706,10 N | -990,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -269,50 | -3.202,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -607,54 N | -2.210,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | 199,76% |
Tổng tài sản | 6,11 Tr | 107,18% |
Tổng nợ | 11,47 Tr | 60,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -771,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,10 N | -990,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,65 N | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,80 N | 59,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 N | 95,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,95 N | 73,52% |
Dòng tiền tự do | 179,33 N | 1.126,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
34