Trang chủ9I7 • SGX
add
Bromat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 276,73% |
Chi phí hoạt động | 930,70 N | 122,54% |
Thu nhập ròng | 371,30 N | 189,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | 123,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,04 N | 203,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -61,45% |
Tổng tài sản | 3,67 Tr | -23,76% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | -41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -350,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,30 N | 189,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -25.409,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,39 N | -29.539.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 883,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 522,79 N | 307,50% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -1.559,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
37