Trang chủ9JR • FRA
add
Huddlestock Fintech AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 €
Mức chênh lệch một ngày
0,075 € - 0,075 €
Phạm vi một năm
0,026 € - 0,12 €
Số lượng trung bình
21,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,98 Tr | -20,28% |
Chi phí hoạt động | 19,07 Tr | -63,51% |
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | 57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,37 | 47,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,81 Tr | 78,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | 14,55% |
Tổng tài sản | 224,76 Tr | -14,78% |
Tổng nợ | 75,62 Tr | -29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | 57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 82,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 29,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | -73,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,62 N | -87,54% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | 95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
60