Trang chủ9KF • FRA
add
Midsona AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,75 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T SEK
Số lượng trung bình
668,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,00 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 1,70% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 533,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,00 Tr | -40,00% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -1,39% |
Tổng nợ | 1,47 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 533,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | 72,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | 3,64% |
Dòng tiền tự do | 71,50 Tr | -60,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
764