Trang chủ9LB • FRA
add
Legend Biotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 €
Mức chênh lệch một ngày
30,20 € - 30,20 €
Phạm vi một năm
26,40 € - 55,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,52 Tr | 134,73% |
Chi phí hoạt động | 83,13 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | 118,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 107,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 117,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,06 Tr | 39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -14,21% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -9,65% |
Tổng nợ | 629,61 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | 118,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,08 Tr | 14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,84 Tr | -121,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 N | -136,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,53 Tr | -154,90% |
Dòng tiền tự do | -49,56 Tr | 62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600