Trang chủ9O1 • FRA
add
Athens International Airport SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 €
Mức chênh lệch một ngày
8,94 € - 9,13 €
Phạm vi một năm
7,23 € - 9,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T EUR
Số lượng trung bình
95,00
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
8,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,96 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 208,10 Tr | 214,24% |
Thu nhập ròng | 40,81 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | 31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,08 Tr | -75,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,19 Tr | -4,80% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -3,73% |
Tổng nợ | 1,38 T | -13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,81 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |