Trang chủ9PR • FRA
add
XTB
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Mức chênh lệch một ngày
17,40 € - 17,40 €
Phạm vi một năm
13,17 € - 22,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T PLN
Số lượng trung bình
148,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,88 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 249,95 Tr | 52,08% |
Thu nhập ròng | 193,95 Tr | -35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,45 | -38,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | 38,71% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 38,85% |
Tổng nợ | 5,27 T | 57,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,95 Tr | -35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,94 Tr | -47,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | 98,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -2,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,19 Tr | 293,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.331