Trang chủ9PR • FRA
add
XTB
Giá đóng cửa hôm trước
19,28 €
Mức chênh lệch một ngày
18,26 € - 18,26 €
Phạm vi một năm
13,17 € - 19,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T PLN
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,94 Tr | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 194,58 Tr | 47,46% |
Thu nhập ròng | 190,03 Tr | -23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,71 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 41,81% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 41,74% |
Tổng nợ | 4,64 T | 57,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,03 Tr | -23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,78 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,83 Tr | 2.873,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -111,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,48 Tr | 113,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.130