Trang chủ9Q3 • FRA
add
Norwegian Block Exchange AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 €
Mức chênh lệch một ngày
0,047 € - 0,047 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,092 €
Số lượng trung bình
35,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 67,05% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | 21,75% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,13 | 30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,27 Tr | -13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | 11,80% |
Tổng tài sản | 147,50 Tr | 22,39% |
Tổng nợ | 74,34 Tr | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | 42,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -39,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,32 Tr | 77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 553,48% |
Dòng tiền tự do | -4,81 Tr | 0,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
14