Trang chủ9QX • SGX
add
Beverly JCG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
153,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -24,14% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -26,65% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -143,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,57 | -221,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,00 N | 46,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,00 N | -34,90% |
Tổng tài sản | 5,89 Tr | -24,15% |
Tổng nợ | 8,53 Tr | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -143,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,00 N | 404,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 43,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,00 N | -262,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 N | 559,46% |
Dòng tiền tự do | 840,00 N | 241,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
122