Trang chủ9R2 • FRA
add
Biofish Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,00060 € - 0,15 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,48 Tr | 100,62% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 247,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | 173,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 234,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | 1.436,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | -43,33% |
Tổng tài sản | 278,64 Tr | 3,75% |
Tổng nợ | 84,95 Tr | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 247,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,88 Tr | 105,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | -91,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,00 N | -98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | -58,45% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 8,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
10