Trang chủ9TZ0 • FRA
add
First Andes Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 €
Mức chênh lệch một ngày
0,063 € - 0,064 €
Phạm vi một năm
0,020 € - 0,081 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,53 N | 13,50% |
Thu nhập ròng | -125,94 N | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,24 N | 29,37% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | 30,39% |
Tổng nợ | 658,39 N | 56,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,94 N | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,81 N | -7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,17 N | 57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | -91,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,98 N | -200,81% |
Dòng tiền tự do | -461,34 N | 25,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web