Trang chủ9V4 • FRA
add
Mainstreet Equity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 €
Mức chênh lệch một ngày
121,00 € - 121,00 €
Phạm vi một năm
110,00 € - 146,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 Tr | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 46,56 Tr | 31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,83 | 19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | 163,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,44 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,98 Tr | 365,28% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 13,27% |
Tổng nợ | 2,16 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,56 Tr | 31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,52 Tr | -3,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,78 Tr | 72,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 Tr | 112,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 105,45% |
Dòng tiền tự do | 15,68 Tr | -19,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597