Trang chủ9WV • FRA
add
Nutriband Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,20 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 9,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,89 Tr USD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,43 N | 63,37% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,09 | 55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 25,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -64,49% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | -59,40% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | -41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -60,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 N | 14,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -117,16% |
Dòng tiền tự do | -906,31 N | -608,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13