Trang chủ9YK • FRA
add
Smartcraft ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,94 € - 1,99 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 2,80 €
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,13 Tr | 27,39% |
Chi phí hoạt động | 33,88 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | -5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,61 Tr | 53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,66 Tr | -39,01% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 16,64% |
Tổng nợ | 352,29 Tr | 37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,13 Tr | 39,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,68 Tr | -47,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,13 Tr | -123,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | -51,62% |
Dòng tiền tự do | 26,18 Tr | 109,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
271