Trang chủA02 • FRA
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 €
Phạm vi một năm
1,76 € - 3,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,00 Tr | -154,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 23,42 T | -1,68% |
Tổng nợ | 8,77 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.024