Trang chủA02 • FRA
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,66 € - 1,66 €
Phạm vi một năm
1,45 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -6,49% |
Thu nhập ròng | -276,44 Tr | -109,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | -134,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,60 Tr | -177,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 21,33 T | -8,93% |
Tổng nợ | 7,68 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,44 Tr | -109,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.041