Trang chủA04 • SGX
add
ASL Marine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
353,64 N
Tỷ số P/E
40,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,96 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 37,43% |
Thu nhập ròng | 130,00 N | -95,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -95,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,71 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 Tr | 81,32% |
Tổng tài sản | 516,19 Tr | -9,70% |
Tổng nợ | 424,17 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 N | -95,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,04 Tr | -2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 Tr | 149,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,49 Tr | -47,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | 71,11% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | -279,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
622