Trang chủA04 • SGX
add
ASL Marine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
396,15 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,19 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -114,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -118,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,56 Tr | -57,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 214,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 Tr | 10,43% |
Tổng tài sản | 543,46 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 450,61 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -114,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | -26,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | -107,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 84,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,16 Tr | 62,68% |
Dòng tiền tự do | -57,44 Tr | -1.030,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
622