Trang chủA05 • SGX
add
Avjennings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,65 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | -887,00 N | -120,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -114,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | -50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 Tr | 95,03% |
Tổng tài sản | 863,19 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 406,58 Tr | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -887,00 N | -120,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,08 Tr | 6.076,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | -193,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 Tr | -1.367,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 812,51% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -42,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
457