Trang chủA11 • ASX
add
Atlantic Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
139,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,93 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -11,49% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -951,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | -17,38% |
Tổng tài sản | 41,19 Tr | 12,01% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,12 N | -64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | 11.178,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 181,37% |
Dòng tiền tự do | -6,43 Tr | -27,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web