Trang chủA19 • FRA
add
ARE Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 €
Mức chênh lệch một ngày
11,60 € - 11,60 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
146,90 T JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,61 T | 59,32% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -11,58% |
Thu nhập ròng | 4,78 T | 160,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 63,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 T | 64,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | 0,85% |
Tổng tài sản | 398,05 T | -5,47% |
Tổng nợ | 261,70 T | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 T | 160,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 120,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | -77,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | -114,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | 67,91% |
Dòng tiền tự do | -16,81 T | 62,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
952