Trang chủA1G • ASX
add
African Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 569,88% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -186,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -190,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 1.208,72% |
Tổng tài sản | 9,15 Tr | -18,83% |
Tổng nợ | 624,08 N | -35,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -186,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,76 N | -5.064,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,49 N | -39,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 899,62 N | 1.063,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,17 N | 140,42% |
Dòng tiền tự do | -77,75 N | 88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web