Trang chủA1LB34 • BVMF
add
Albemarle Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,98 R$ - 26,70 R$
Phạm vi một năm
16,48 R$ - 30,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T USD
Số lượng trung bình
1,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -41,37% |
Chi phí hoạt động | 175,80 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -453,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,91 | -702,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,55 | -156,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,33 Tr | -412,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 3,92% |
Tổng tài sản | 17,46 T | -7,56% |
Tổng nợ | 6,96 T | -20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -453,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,55 Tr | -61,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,12 Tr | 54,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,97 Tr | -210,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,71 Tr | -8.685,91% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 99,56% |
Giới thiệu
Albemarle Corporation is an American specialty chemicals manufacturing company based in Charlotte, North Carolina. It operates 3 divisions: lithium, bromine specialties and catalysts.
As of 2020, Albemarle was the largest provider of lithium for electric vehicle batteries in the world. Albemarle, Sociedad Química y Minera, and FMC Corporation collectively produce just over half of the world's lithium and lithium storage products, while just under half is produced by China.
Albemarle is a large developer of flame retardant chemicals technologies, with production plants in the United States, China, the Netherlands, Belgium, Germany, France, Austria, and the United Kingdom. It also has a line of antioxidants and blends which concentrate on improving storage life and stability of fuel and other lubricant products. It produces products used in rigid and flexible polyurethane foam applications and ammonium polyphosphate products, pigments for paper applications, aluminium oxides used for flame-retardant, polishing, catalyst, and niche ceramic applications, as well as magnesium hydroxide mainly used as a flame-retardant. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
9.000