Trang chủA1M • ASX
add
AIC Mines Ltd (Australia)
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 17,06 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 263,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 254,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,03 Tr | 4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,12 Tr | 87,89% |
Tổng tài sản | 302,54 Tr | 49,47% |
Tổng nợ | 73,38 Tr | 64,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 263,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,62 Tr | -53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -14,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 Tr | -599,93% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | -220,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56