Trang chủA1SN34 • BVMF
add
Ascendis Pharma A/S Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
59,80 R$ - 59,80 R$
Phạm vi một năm
42,84 R$ - 64,76 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T USD
Số lượng trung bình
98,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,95 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 187,65 Tr | 36,50% |
Thu nhập ròng | -94,63 Tr | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,73 | 31,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,58 | 31,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,67 Tr | -123,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,92 Tr | 61,73% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 32,27% |
Tổng nợ | 1,25 T | 20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -189,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,63 Tr | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,31 Tr | 85,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 N | -109,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,02 Tr | -197,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,62 Tr | 42,13% |
Dòng tiền tự do | 13,25 Tr | 124,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.017