Trang chủA1YEN • IST
add
A1 Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,12 ₺ - 27,66 ₺
Phạm vi một năm
25,12 ₺ - 35,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TRY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,86 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -26,00% |
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -113,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,24 | -111,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,19 Tr | -42,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,92 Tr | 303,85% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 16,02% |
Tổng nợ | 931,18 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -113,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,30 Tr | -307,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,86 Tr | 123,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,01 Tr | 637,86% |
Dòng tiền tự do | 18,90 Tr | -20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4