Trang chủA31 • SGX
add
Addvalue Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 26,00 N | 108,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 106,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,50 N | 842,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,00 N | -7,10% |
Tổng tài sản | 22,56 Tr | 31,41% |
Tổng nợ | 16,34 Tr | 36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 N | 108,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,50 N | 4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,50 N | -16,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,00 N | -254,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 N | -82,89% |
Dòng tiền tự do | -173,75 N | 46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
70